Thống kê giải đặc biệt KQXS Thừa Thiên Huế theo năm chính xác nhất

Ngày T1T2T3T4T5T6T7T8T9T10T11T12
1
54502
16887
45923
2
35624
3
63494
64907
4
99866
85189
5
69196
94252
6
64366
7
54459
94753
8
43394
72772
9
83147
10
64717
46191
11
61544
73656
12
49650
64374
13
94162
14
15775
70655
15
31557
20858
16
75693
17
82230
20827
18
59502
89984
19
67220
97956
20
05491
21
08110
98586
22
14168
42144
23
67065
24
54935
44294
25
27610
22538
26
41522
30635
27
70914
28
08511
64578
29
65137
98317
30
67901
31
45900